Leicester City vs Club Brugge – Bảng G, Champions League, sân King Power
Dù mới lần đầu tiên trong lịch sử được tham dự Champions League nhưng Leicester đang đứng trước cơ hội lớn để ghi tên mình vào vòng knock-out.
Mùa giải năm nay, Leicester City đã không còn gây được bất ngờ ở đấu trường Premier League nhưng tại Champions League, Bầy cáo vẫn khiến cho những NHM phải ngạc nhiên.
Sau 4 trận vòng bảng, Leicester City đang chễm chệ ở ngôi đầu với 10 điểm, hơn cựu vương Champions League, Porto đến 3 điểm và Kobenhavn 5 điểm. Như vậy, chỉ cần giành thêm 1 điểm nữa là Leicester sẽ chính thức có vé vào vòng knock-out. Leicester sẽ không có được sự phục vụ của thủ thành Kasper Schmeichel và bản hợp đồng đắt giá nhất lịch sử CLB Islam Slimani. Tuy nhiên, điều này không làm ảnh hưởng nhiều lắm đến sức mạnh của Bầy cáo, nhất là khi đối thủ của họ chỉ là Club Brugge – đội bóng toàn thua cả 4 trận vòng bảng và đã chính thức bị loại.
Sự chênh lệch về đẳng cấp giữa hai đội đã được thể hiện khá rõ ở lượt đi khi Leicester dễ dàng giành thắng lợi 3-0 ngay trên sân khách. Ba điểm sẽ khó thoát khỏi tầm tay của thầy trò Claudio Ranieri.
THÔNG TIN LỰC LƯỢNG:
Leicester: Kasper Schmeichel, Nampalys Mendy, Islam Slimani và Ben Chilwell chấn thương. Matthew James chưa bình phục hẳn.
Club Brugge: Ruud Vormer treo giò. Lior Refaelov và Abdoulaye Diaby chưa bình phục hẳn.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN:
NHẬN ĐỊNH: 2-1
CHUYÊN GIA QUỐC TẾ LỰA CHỌN:
Gary Hansen (Tipster bóng đá Anh trên Asian Bookie): 1-0
Vicente Manolo (Tipster bóng đá Tây Ban Nha trên AsianBookie): 2-0
Stefano Cazzetta (chuyên gia bóng đá của tờ Gazzetta dello Sport): 2-0
Đối đầu Leicester City – Club Brugge (trước đây)
15/09/2016 01:45 | Club Brugge | 0- 3 | Leicester City |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Leicester City và Club Brugge
Tiêu chí thống kê | Leicester City (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Leicester City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/11 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 2 – 1 | Leicester City * | 0-0.5 | Thua |
06/11 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 – 2 | West Bromwich | 0.5-1 | Thua |
03/11 | Cúp C1 Champions League | Kobenhavn * | 0 – 0 | Leicester City | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur * | 1 – 1 | Leicester City | 1 | Thắng |
22/10 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 3 – 1 | Crystal Palace | 0.5 | Thắng |
19/10 | Cúp C1 Champions League | Leicester City * | 1 – 0 | Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
15/10 | Ngoại Hạng Anh | Chelsea * | 3 – 0 | Leicester City | 1 | Thua |
02/10 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 0 – 0 | Southampton | 0 | Hòa |
28/09 | Cúp C1 Champions League | Leicester City * | 1 – 0 | Porto | 0 | Thắng |
24/09 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United * | 4 – 1 | Leicester City | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/11 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 – 1 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
06/11 | Bỉ | Club Brugge * | 1 – 1 | Genk | 0.5-1 | Thua |
03/11 | Cúp C1 Champions League | Porto * | 1 – 0 | Club Brugge | 1.5 | Thắng |
29/10 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 – 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
27/10 | Bỉ | Club Brugge * | 4 – 0 | Westerlo | 2 | Thắng |
23/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 – 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
19/10 | Cúp C1 Champions League | Club Brugge | 1 – 2 | Porto * | 0.5-1 | Thua |
15/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 – 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
02/10 | Bỉ | Club Brugge * | 1 – 0 | Gent | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Cúp C1 Champions League | Kobenhavn * | 4 – 0 | Club Brugge | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Leicester City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/11 | Ngoại Hạng Anh | Watford | 2 – 1 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
06/11 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 – 2 | West Bromwich | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Cúp C1 Champions League | Kobenhavn | 0 – 0 | Leicester City | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 1 – 1 | Leicester City | 2.5-3 | Xỉu |
22/10 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 3 – 1 | Crystal Palace | 2.5 | Tài |
19/10 | Cúp C1 Champions League | Leicester City | 1 – 0 | Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
15/10 | Ngoại Hạng Anh | Chelsea | 3 – 0 | Leicester City | 2.5-3 | Tài |
02/10 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 – 0 | Southampton | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Cúp C1 Champions League | Leicester City | 1 – 0 | Porto | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United | 4 – 1 | Leicester City | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/11 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 – 1 | Club Brugge | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Bỉ | Club Brugge | 1 – 1 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
03/11 | Cúp C1 Champions League | Porto | 1 – 0 | Club Brugge | 3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 – 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
27/10 | Bỉ | Club Brugge | 4 – 0 | Westerlo | 3.5 | Tài |
23/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 – 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
19/10 | Cúp C1 Champions League | Club Brugge | 1 – 2 | Porto | 2.5 | Tài |
15/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 – 0 | Club Brugge | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Bỉ | Club Brugge | 1 – 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Cúp C1 Champions League | Kobenhavn | 4 – 0 | Club Brugge | 2.5 | Tài |