Monchengladbach vs Celtic, bảng C Champions League, sân BORUSSIA-PARK (Mönchengladbach).Trong khi Manchester City và Barcelona sẽ phân thắng bại ở vòng đấu này, thì cả Monchengladbach và Celtic đều đang rất quyết tâm giành trọn 3 điểm để nuôi hy vọng đi tiếp, dù những tia hy vọng đó là mong manh nhất.
Dù đã thi đấu hết sức cố gắng song Monchengladbach cũng không thể cải thiện được quá nhiều điều. Họ để Man City vùi dập tới 4 bàn không gỡ sau đó tiếp tục để thua Barcelona và chỉ có được những điểm số đầu tiên tại Champions League mùa này sau khi đánh bại đối thủ yếu nhất bảng Celtic. Xét cho cùng cơ hội với đại diện từ Bundesliga vẫn chưa đóng lại song trước khi nghĩ tới điều đó thì thầy trò HLV Schubert cần làm thật tốt ở lượt trận này.
Bên kia chiến tuyến Celtic đang xếp bét bảng đấu với chỉ 1 điểm có được sau trận hòa quả cảm trước Manchester City với tỷ số 3-3. Trước lượt trận này, Celtic đang có được sự chuẩn bị khá tốt khi đã có 3 trận thằng liên tiếp; ghi tổng cộng 6 bàn mà không để lọt lướt bất kỳ bàn thua nào. Thêm nữa, HLV Brendan Rodgers đang có trong tay đội hình ưng ý nhất bởi cơn bão chấn thương dường như đã bỏ quên đội bóng này.
Rõ ràng so với lượt đấu trước mọi chuyện sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều với Monchengladbach. Họ đang bị cơn bão chấn thương càn quét nghiêm trọng. Celtic hiểu rằng họ đang bị đẩy vào chân tường, chắc chắn Rodgers cùng các học trò sẽ không dễ để đội chủ nhà toại nguyện.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN:
NHẬN ĐỊNH: Hòa 1-1
Đối đầu Monchengladbach – Celtic (trước đây)
20/10/2016 01:45 | Celtic | 0- 2 | Monchengladbach |
27/07/2013 21:00 | Celtic | 1- 2 | Monchengladbach |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Monchengladbach và Celtic
Tiêu chí thống kê | Monchengladbach (đội nhà) | Celtic (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Monchengladbach
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Đức | Monchengladbach * | 0 – 0 | Eintr. Frankfurt | 0.5 | Thua |
26/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Monchengladbach * | 2 – 0 | VfB Stuttgart | 1 | Thắng |
22/10 | Đức | Bayern Munich * | 2 – 0 | Monchengladbach | 2-2.5 | Thắng |
20/10 | Cúp C1 Champions League | Celtic * | 0 – 2 | Monchengladbach | 0 | Thắng |
15/10 | Đức | Monchengladbach * | 0 – 0 | Hamburger | 0.5-1 | Thua |
02/10 | Đức | Schalke 04 * | 4 – 0 | Monchengladbach | 0-0.5 | Thua |
29/09 | Cúp C1 Champions League | Monchengladbach | 1 – 2 | Barcelona * | 1 | Hòa |
24/09 | Đức | Monchengladbach * | 2 – 0 | Ingolstadt 04 | 0.5 | Thắng |
22/09 | Đức | RB Leipzig * | 1 – 1 | Monchengladbach | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Đức | Monchengladbach * | 4 – 1 | Werder Bremen | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Celtic
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Scotland | Aberdeen | 0 – 1 | Celtic * | 0.5-1 | Thắng |
27/10 | Scotland | Ross County | 0 – 4 | Celtic * | 1.5 | Thắng |
20/10 | Cúp C1 Champions League | Celtic * | 0 – 2 | Monchengladbach | 0 | Thua |
15/10 | Scotland | Celtic * | 2 – 0 | Motherwell FC | 2.5 | Thua |
01/10 | Scotland | Dundee | 0 – 1 | Celtic * | 1.5-2 | Thua |
29/09 | Cúp C1 Champions League | Celtic | 3 – 3 | Manchester City * | 1.5 | Thắng |
24/09 | Scotland | Celtic * | 6 – 1 | Kilmarnock | 2.5-3 | Thắng |
18/09 | Scotland | Inverness C.T. | 2 – 2 | Celtic * | 1.5 | Thua |
14/09 | Cúp C1 Champions League | Barcelona * | 7 – 0 | Celtic | 2.5-3 | Thua |
10/09 | Scotland | Celtic * | 5 – 1 | Glasgow Rangers | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Monchengladbach
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Đức | Monchengladbach | 0 – 0 | Eintr. Frankfurt | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Monchengladbach | 2 – 0 | VfB Stuttgart | 3 | Xỉu |
22/10 | Đức | Bayern Munich | 2 – 0 | Monchengladbach | 3-3.5 | Xỉu |
20/10 | Cúp C1 Champions League | Celtic | 0 – 2 | Monchengladbach | 2.5-3 | Xỉu |
15/10 | Đức | Monchengladbach | 0 – 0 | Hamburger | 3 | Xỉu |
02/10 | Đức | Schalke 04 | 4 – 0 | Monchengladbach | 2.5-3 | Tài |
29/09 | Cúp C1 Champions League | Monchengladbach | 1 – 2 | Barcelona | 3 | Tài |
24/09 | Đức | Monchengladbach | 2 – 0 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Đức | RB Leipzig | 1 – 1 | Monchengladbach | 2.5-3 | Xỉu |
17/09 | Đức | Monchengladbach | 4 – 1 | Werder Bremen | 3.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Celtic
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Scotland | Aberdeen | 0 – 1 | Celtic | 2.5-3 | Xỉu |
27/10 | Scotland | Ross County | 0 – 4 | Celtic | 3-3.5 | Tài |
20/10 | Cúp C1 Champions League | Celtic | 0 – 2 | Monchengladbach | 2.5-3 | Xỉu |
15/10 | Scotland | Celtic | 2 – 0 | Motherwell FC | 4 | Xỉu |
01/10 | Scotland | Dundee | 0 – 1 | Celtic | 3-3.5 | Xỉu |
29/09 | Cúp C1 Champions League | Celtic | 3 – 3 | Manchester City | 3-3.5 | Tài |
24/09 | Scotland | Celtic | 6 – 1 | Kilmarnock | 3.5-4 | Tài |
18/09 | Scotland | Inverness C.T. | 2 – 2 | Celtic | 3 | Tài |
14/09 | Cúp C1 Champions League | Barcelona | 7 – 0 | Celtic | 4 | Tài |
10/09 | Scotland | Celtic | 5 – 1 | Glasgow Rangers | 2.5-3 | Tài |